THIẾT BỊ
KIỂM TRA AN TOÀN THỰC PHẨM
MODEL
: FOOD SAFETY ANALYZER
HÃNG
CAPITALBIO- USA
ỨNG DỤNG
Máy phân tích nhanh đa chỉ tiêu an toàn thực phẩm FSA giúp
xác định các chỉ tiêu sau trong thực phẩm, mỹ phẩm, thuốc thú y, kim loại nặng,
phụ gia cấm, độc tố sinh học, vi khuẩn gây bệnh, 60 loại độc tố và hợp chất
nguy hiểm.
Vì vậy, Máy phân tích đa chỉ tiêu an toàn thực phẩm sử dụng
cho tất cả các cơ quan, đơn vị, cá nhân liên quan đến an toàn thực phẩm và
ngành y học, bô phận giám sát nông nghiệp và các doạnh nghiệp trồng trọt, chăn
nuôi, chế biến, …
THÔNG
SỐ KỸ THUẬT
- Thiết kế: Máy có kích thước nhỏ, dễ
đem theo, hoạt động đơn giản,cho kết quả sau 10 phút.
- Màn hình:
Với màn hình cảm ứng 5.5 inch dễ dàng thao tác.
- Khả năng
kết nối: có thể thông
qua dây mạng, Wifi, 2G/3G,
hoặc thẻ nhớ để truyền tải dữ liệu
- Lưu trữ dữ
liệu: bằng thẻ nhớ 8G với RAM 1G và có thể tăng thêm dung lượng.
- Công
suất: 10W, thiết bị sử dụng Pin, pin sạc DC 5V và thời gian sử dụng Pin là 72h
- Thời gian
xét nghiệm:0.5s
- Nguồn sáng:
nguồn sáng LED
- Sensor:
Array CMOS
- Độ phân
giải hình ảnh cảm biến:1280×720
- Phạm vi
hoạt động cảm biến: > 500DB
- Khoảng đo
nhiệtđộ: -30 đến 70 độ C
- Kích thước
(LxWxH): 218mm×100mm×140mm
Thiết bị kiểm tra an toan thực phẩm có thể kiểm tra nhiều chỉ tiêu độc hại như:
Nông
nghiệp và thuốc thú y:
·
Organic phosphorus
·
Amino formic acid ester
·
Chrysanthemum ester pesticides
·
Nitrofuran Metabolite (AOZ, Amoz,
SEM, AFD)
·
Malachite green
·
Chloramphenicol
·
Sulfamethoxazole
·
Tetracycline
·
Sha Xinglei
·
Hydrochloric acid clenbuterol
·
Ractopamine
·
Salbutamol
·
Và những hợp chất khác
Phụ
gia cấm và phẩm màu:
·
Formaldehyde
·
Sulfur dioxide
·
Hydrogen peroxide
·
Sodium formaldehyde sulfoxylate
·
Nitrite
·
Urotropine
·
Potassium bromate
·
Sodium saccharin
·
Borax
·
Methanol
·
Sodium thiocyanate
·
Leather and leather hydrolyzed
protein
·
Benzoyl peroxide
·
Industrial bases
·
Benzene sodium formate Rhodanminr B
Sudan
·
Carmine
·
Sunset yellow
·
Amaranth
·
Tartrazine
·
Bright blue
·
Melamine
·
Poppy
Vi
khuẩn và enzyme sinh học:
·
Aflatoxin B1
·
Aflatoxin M1
·
Aflatoxin
·
Vomiting toxin
·
Histamine
·
E coli 0157
·
Staphylococus aureus
·
….
Thành
phần hóa học:
·
Sildenafil
·
Biguanides
·
Dihydro pyridine
·
Levonorgestrel and shoddy
·
Melatonin
·
Nitrate of clonazepam
·
Sibutramine
·
Female alcohol
·
Methyl testosterone
·
Estradiol
·
Testosterol
·
Alpha hydroxy acid
·
Hydroquinone
·
Phenol
·
Mercury
·
Phenolphthalein
·
Metronidazole
---------------------------------------
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HIỂN LONG
Sale Engeneer: NGUYỄN THỊ THÚY UYÊN
Mobile: 01686 015 853
E-mail: uyennguyensh0692@gmail.com
Mobile: 01686 015 853
E-mail: uyennguyensh0692@gmail.com
Skype: Uyen Nguyen
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét